Giải mã về nhãn thực phẩm trên bao bì sản phẩm
Reduced or less sugar (Giảm hoặc ít đường): ít hơn tối thiểu 25% đường so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
TPO - Mách nhỏ bạn một số bí quyết giúp giải mã nhãn thực phẩm đóng gói để hiểu được hàm lượng muối và đường thực sự có trong thực phẩm.
Sodium-free (Không có muối): chứa dưới 5 mg/khẩu phần.
Very low sodium (Rất ít muối): chứa tối đa 35 mg/khẩu phần.
Low sodium (Ít muối): chứa tối đa 140 mg/khẩu phần.
Reduced or less sodium (Ít hoặc giảm muối): ít hơn tối thiểu 25% muối so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
Light in sodium (Ít muối): ít hơn tối thiểu 50% muối so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
No salt added (Không thêm muối): không thêm muối khi chế biến.
Sugar-free (Không đường): chứa dưới 5g/khẩu phần.
Reduced or less sugar (Giảm hoặc ít đường): ít hơn tối thiểu 25% đường so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
No added sugars (Không thêm đường): không thêm đường hoặc nguyên liệu chứa đường khi chế biến.
Sodium-free (Không có muối): chứa dưới 5 mg/khẩu phần.
Very low sodium (Rất ít muối): chứa tối đa 35 mg/khẩu phần.
Low sodium (Ít muối): chứa tối đa 140 mg/khẩu phần.
Reduced or less sodium (Ít hoặc giảm muối): ít hơn tối thiểu 25% muối so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
Light in sodium (Ít muối): ít hơn tối thiểu 50% muối so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
Bạn muốn có sức khỏe tốt cho mình và gia đình. Hãy đến với website sức khỏe của chúng tôi để có các thông tin về bài thuốc hay, sống khỏe, kiến thức sống khỏe, dinh dưỡng ...Unsalted (Không ướp muối): không thêm muối khi chế biến.
No salt added (Không thêm muối): không thêm muối khi chế biến.
Sugar-free (Không đường): chứa dưới 5g/khẩu phần.
Reduced or less sugar (Giảm hoặc ít đường): ít hơn tối thiểu 25% đường so với hàm lượng chuẩn trong thực phẩm.
No added sugars (Không thêm đường): không thêm đường hoặc nguyên liệu chứa đường khi chế biến.
| SỐNG KHỎE |
| SỨC KHỎE |
| Người Cao Niên |
| MẸ VÀ BÉ |
| Sức Khỏe Nam Giới |
Nhận xét
Đăng nhận xét